Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおじだい
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...