Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおせよしお
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng