Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおたとしまさ
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố