Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおたにまいこ
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...