Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおたわ史絵
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào