Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおだてもの
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...