Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおどうぐ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như