Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおなみ (護衛艦・初代)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
なお
Ngoài ra (Điều kiện đính kèm)
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào