Kết quả tra cứu ngữ pháp của おおまわり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Liên tục
...どおし
Suốt