Kết quả tra cứu ngữ pháp của おお神よ、スワジに祝福を与えたまえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
に堪える
Đáng...
N4
おきに
Cứ cách