Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかあさんの木
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)