Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかえり (絢香の曲)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng