Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかざきみつき
N4
おきに
Cứ cách
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...