Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかしのうた
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
ましょうか
Nhé
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là