Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかちめんこ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...