Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかひでき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N5
できる
Có thể
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra