Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかべろ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
べき
Phải/Nên...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
に比べて
So với
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...