Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかやま 朝まるステーション1494
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
まるで
Cứ như
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy