Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかやま信用金庫
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...