Kết quả tra cứu ngữ pháp của おかゆ (歌手)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có