Kết quả tra cứu ngữ pháp của おから
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Được lợi
...もらおうか
Xin anh, xin anh làm ơn... giúp tôi nhé
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ