Kết quả tra cứu ngữ pháp của おからの華
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものだから
Tại vì
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)