Kết quả tra cứu ngữ pháp của おきがるふれんず
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
おきに
Cứ cách
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...