Kết quả tra cứu ngữ pháp của おきなかし
N4
おきに
Cứ cách
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...