Kết quả tra cứu ngữ pháp của おきなわHOTeye
N4
おきに
Cứ cách
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わざわざ
Cất công
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)