Kết quả tra cứu ngữ pháp của おくさまは18歳
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...