Kết quả tra cứu ngữ pháp của おくずかけ
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
Trạng thái kết quả
~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
にもかかわらず
Mặc dù