Kết quả tra cứu ngữ pháp của おくでん
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa