Kết quả tra cứu ngữ pháp của おくのほそ道の風景地
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
その結果
Kết quả là
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa