Kết quả tra cứu ngữ pháp của おくぶかい
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
~はおろか
Ngay cả …