Kết quả tra cứu ngữ pháp của おくるみ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.