Kết quả tra cứu ngữ pháp của おけいはん
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけではない
Không hẳn là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...