Kết quả tra cứu ngữ pháp của おけさ唄えば
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...