Kết quả tra cứu ngữ pháp của おこたり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
たことがある
Đã từng
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên