Kết quả tra cứu ngữ pháp của おこたりがち
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
がち
Thường/Hay
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng