Kết quả tra cứu ngữ pháp của おこなわれる
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này