Kết quả tra cứu ngữ pháp của おこぼれに預かる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen