Kết quả tra cứu ngữ pháp của おこめ (学校放送)
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt