Kết quả tra cứu ngữ pháp của おこれ!男だ
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì