Kết quả tra cứu ngữ pháp của おごってジャンケン隊
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
において
Ở/Tại/Trong