Kết quả tra cứu ngữ pháp của おさらば東京
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa