Kết quả tra cứu ngữ pháp của おさるのジョージ (テレビアニメ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)