Kết quả tra cứu ngữ pháp của おさんどん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy