Kết quả tra cứu ngữ pháp của おざわゆき
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N4
おきに
Cứ cách
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả