Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしい刑事
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố