Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしえて!うれしぴ
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
どうして
Tại sao
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm