Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしえて神様
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~あえて
Dám~
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
において
Ở/Tại/Trong