Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしかけおさなづま³
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố