Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしくも
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp