Kết quả tra cứu ngữ pháp của おしさげる
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ